Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cám dỗ
[cám dỗ]
|
to seduce; to tempt
Money and position cannot seduce a genuine revolutionary
temptation; lure
To give in to temptation; To yield to temptation; to succumb to temptation
Từ điển Việt - Việt
cám dỗ
|
động từ
gợi lòng ham muốn, dẫn đến việc không hay
(...) tôi say mê danh vọng quá và từ hôm ấy văn chương cám dỗ tôi như một mụ phù thủy cám dỗ một cô gái ngây thơ vậy. (Vũ Bằng)